Có 1 kết quả:

恩公 ēn gōng ㄜㄋ ㄍㄨㄥ

1/1

ēn gōng ㄜㄋ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

benefactor

Bình luận 0